SUV
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ liên hệ
Tiếng Anh
[
sửa
]
SUV
Từ nguyên
[
sửa
]
Viết tắt của
sport
utility
vehicle
.
Danh từ
[
sửa
]
SUV
Kiểu xe
thể thao
đa chức năng,
hầu hết
được
thiết kế
chủ động 4 bánh và
có thể
vượt những
địa hình
xấu.
Từ liên hệ
[
sửa
]
MPV
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Công nghệ ô tô
Từ viết tắt tiếng Anh
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Català
Čeština
Deutsch
English
Esperanto
Español
Eesti
Suomi
Français
Magyar
Italiano
日本語
Kurdî
Malagasy
Polski
Русский
Svenska
中文