sport
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /spɔɹt/ (Mỹ), /spɔːt/ (Anh), /spɔː/ (Tasmania), /spo(ː)ɹt/ (những giọng không rhotic mà không gộp horse với hoarse), /spoət/ (những giọng rhotic mà không gộp horse với hoarse)
![]() | [spɔɹt] |
Từ nguyên[sửa]
Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Mô đun:Thống kê Wiktionary' not found.
Danh từ[sửa]
sport (số nhiều sports)
- (
Anh) Thể thao.
- intervarsity sport — cuộc thi thể thao giữa các trường đại học
- athletic sport — điền kinh, cuộc thi điền kinh
- Môn thể thao.
- winter sport — môn thể thao mùa đông
- (Cũ) Sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu.
- in sport — đùa, chơi
- to make sport of somebody — trêu ai
- to be the sport of Fortune — là trò trớ trêu của số mệnh, bị số mệnh trớ trêu
- Cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...).
- (Lóng) Người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí; người xấu.
- a good sport — người tốt, người thua nhưng không nản chí không bực dọc
- a bad sport, a poor sport — người thua xấu
- You're such a sport! — Anh thật thẳng thắn!
- (
Mỹ, thông tục) Con bạc.
- (Thông tục) Người dính líu với mãi dâm.
- (
Mỹ, thông tục) Anh chàng ăn diện, công tử bột.
- (Sinh vật học) Biến dị.
- (Thông tục) Bạn (chỉ đến bạn thân khi nói với họ).
- (Cũ) Cuộc chơi chữ.
Đồng nghĩa[sửa]
- thể thao
Từ dẫn xuất[sửa]
- air sport
- ask me one on sport
- autosport
- blood sport
- boardsport
- combat sport
- contact sport
- cue sport, cuesport
- dancesport
- extreme sport
- flying sport
- good sport
- individual sport
- mind sport
- motorsport
- multisport
- nonsport
- old sport
- poor sport
- professional sport
- radiosport
- spectator sport
- spoilsport
- sport fish, sportfish
- sport jacket
- sport stacking
- sport utility vehicle, SUV
- sportfishing
- sportful
- sporting
- sportive
- sportless
- sportlike
- team sport
- watersport
- wheelchair sport
- winter sport
Nội động từ[sửa]
sport
Chia động từ[sửa]
sport
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sport | |||||
Phân từ hiện tại | sporting | |||||
Phân từ quá khứ | sported | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sport | sport hoặc sportest¹ | sports hoặc sporteth¹ | sport | sport | sport |
Quá khứ | sported | sported hoặc sportedst¹ | sported | sported | sported | sported |
Tương lai | will/shall² sport | will/shall sport hoặc wilt/shalt¹ sport | will/shall sport | will/shall sport | will/shall sport | will/shall sport |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sport | sport hoặc sportest¹ | sport | sport | sport | sport |
Quá khứ | sported | sported | sported | sported | sported | sported |
Tương lai | were to sport hoặc should sport | were to sport hoặc should sport | were to sport hoặc should sport | were to sport hoặc should sport | were to sport hoặc should sport | were to sport hoặc should sport |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sport | — | let’s sport | sport | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ[sửa]
sport
Chia động từ[sửa]
sport
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sport | |||||
Phân từ hiện tại | sporting | |||||
Phân từ quá khứ | sported | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sport | sport hoặc sportest¹ | sports hoặc sporteth¹ | sport | sport | sport |
Quá khứ | sported | sported hoặc sportedst¹ | sported | sported | sported | sported |
Tương lai | will/shall² sport | will/shall sport hoặc wilt/shalt¹ sport | will/shall sport | will/shall sport | will/shall sport | will/shall sport |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sport | sport hoặc sportest¹ | sport | sport | sport | sport |
Quá khứ | sported | sported | sported | sported | sported | sported |
Tương lai | were to sport hoặc should sport | were to sport hoặc should sport | were to sport hoặc should sport | were to sport hoặc should sport | were to sport hoặc should sport | were to sport hoặc should sport |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sport | — | let’s sport | sport | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sport". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ba Lan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: [s̪pɔrt̪]
Từ nguyên[sửa]
Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Mô đun:Thống kê Wiktionary' not found.
Danh từ[sửa]
sport gđ vô sinh (số nhiều sporty)
Từ dẫn xuất[sửa]
Tiếng Hà Lan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /spɔrt/
![]() | [spɔrt] |
Từ nguyên[sửa]
Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Mô đun:Thống kê Wiktionary' not found.
Danh từ[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | sport |
Số nhiều | sporten |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | sportje |
Số nhiều | sportjes |
sport ? (số nhiều sporten, giảm nhẹ sportje gt)
Từ dẫn xuất[sửa]
Động từ[sửa]
sport
- Động từ chia ở ngôi thứ nhất số ít của sporten
- Lối mệnh lệnh của sporten
Tiếng Hungary[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈʃport/
Danh từ[sửa]
sport (số nhiều sportok)
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ ghép[sửa]
- lovassport
- sportág
- sportdiplomácia
- sportember
- sportesemény
- sporthír
- sportlétesítmény
- sportpálya
- sportújság
Tiếng Na Uy (Bokmål)[sửa]
Động từ[sửa]
sport
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /spɔʁ/
![]() | [spɔʁ] |
Từ đồng âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Mô đun:Thống kê Wiktionary' not found.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sport spɔʁ |
sports spɔʁ |
sport gđ
- Thể thao.
- Terrain de sport — sân thể thao
- c’est du sport — (nghĩa bóng, thân mật) đó là một việc khó khăn
- il va y avoir du sport — (thân mật) sẽ nhốn nháo đấy, không yên ổn đâu
Từ dẫn xuất[sửa]
Tính từ[sửa]
sport kđ
- (Dùng chơi) thể thao.
- Des vêtements sport — quần áo thể thao
- Thẳng thắn, trung thực.
- Il a été très sport dans cette rencontre — trong cuộc gặp gỡ ấy anh ta rất thẳng thắn
Tham khảo[sửa]
- "sport". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Séc[sửa]
Danh từ[sửa]
sport gđ (số nhiều sporty)
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Thụy Điển[sửa]
Cách phát âm[sửa]
![]() |
Động từ[sửa]
sport
- Động danh từ bị động của spörja
Tiếng Ý[sửa]
Danh từ[sửa]
sport gđ kđ
- Thể thao.
- Trò tiêu khiển.
- fare qualcosa per sport — làm cái gì nào đó để vui
Từ dẫn xuất[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tiếng Anh Anh
- Từ cũ
- Từ lóng
- Tiếng Anh Mỹ
- Từ thông tục
- Sinh vật học
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Requests for gender in tiếng Hà Lan entries
- nl-noun plural matches generated form
- Động từ
- Động từ chia ở ngôi thứ nhất số ít
- Mục từ tiếng Hungary
- Từ ghép
- Mục từ tiếng Na Uy (Bokmål)
- Hình thức quá khứ tiếng Na Uy (Bokmål)
- Phân từ quá khứ tiếng Na Uy (Bokmål)
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Tính từ
- Mục từ tiếng Séc
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Mục từ tiếng Ý
- Nội động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Ba Lan
- Danh từ tiếng Hungaryary
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Séc
- Danh từ tiếng Ý
- Thể thao