vehicle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈviː.ɪ.kəl/, /ˈvɪə̯.kəl/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈvi.ə.kəl/, /ˈviˌ(h)ɪ.kəl/
- (Úc) IPA(ghi chú): /ˈvɪː(ə).kəl/
- (IE, Nam Á) IPA(ghi chú): /ˈvɛ.hɪ.kəl/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -iːɪkəl, -ɪəkəl, -iːəkəl, -iːɪkəl, -iːhɪkəl, -ɛhɪkəl
- Tách âm: ve‧hi‧cle
Danh từ
[sửa]vehicle /ˈvi.ə.kəl/
- Xe, xe cộ.
- Phương tiện giao thông và vận tải (nói chung)
- to travel by a vehicle — đi du lịch bằng xe
- (Nghĩa bóng) Vật truyền, phương tiện truyền bá.
- to use the press as a vehicle for one's political opinions — dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình
- (Dược học) Tá dược lỏng.
Ngoại động từ
[sửa]vehicle ngoại động từ /ˈvi.ə.kəl/
Tham khảo
[sửa]- "vehicle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/iːɪkəl
- Vần tiếng Anh/iːɪkəl/3 âm tiết
- Vần tiếng Anh/ɪəkəl
- Vần tiếng Anh/ɪəkəl/2 âm tiết
- Vần tiếng Anh/iːəkəl
- Vần tiếng Anh/iːəkəl/3 âm tiết
- Vần tiếng Anh/iːhɪkəl
- Vần tiếng Anh/iːhɪkəl/3 âm tiết
- Vần tiếng Anh/ɛhɪkəl
- Vần tiếng Anh/ɛhɪkəl/3 âm tiết
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh