vehicle
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈviː.ɪ.kəl/, /ˈvɪə̯.kəl/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈvi.ə.kəl/, /ˈviˌ(h)ɪ.kəl/
- (Úc) IPA(ghi chú): /ˈvɪː(ə).kəl/
- (IE, Nam Á) IPA(ghi chú): /ˈvɛ.hɪ.kəl/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -iːɪkəl, -ɪəkəl, -iːəkəl, -iːɪkəl, -iːhɪkəl, -ɛhɪkəl
- Tách âm: ve‧hi‧cle
Danh từ
vehicle /ˈvi.ə.kəl/
- Xe, xe cộ.
- Phương tiện giao thông và vận tải (nói chung)
- to travel by a vehicle — đi du lịch bằng xe
- (Nghĩa bóng) Vật truyền, phương tiện truyền bá.
- to use the press as a vehicle for one's political opinions — dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình
- (Dược học) Tá dược lỏng.
Ngoại động từ
vehicle ngoại động từ /ˈvi.ə.kəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vehicle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 3 âm tiết tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/iːɪkəl
- Vần:Tiếng Anh/iːɪkəl/3 âm tiết
- Vần:Tiếng Anh/ɪəkəl
- Vần:Tiếng Anh/ɪəkəl/2 âm tiết
- Vần:Tiếng Anh/iːəkəl
- Vần:Tiếng Anh/iːəkəl/3 âm tiết
- Vần:Tiếng Anh/iːhɪkəl
- Vần:Tiếng Anh/iːhɪkəl/3 âm tiết
- Vần:Tiếng Anh/ɛhɪkəl
- Vần:Tiếng Anh/ɛhɪkəl/3 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh