Sanskrit

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Xem thêm: sanskrit sanskrít

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsænskɹɪt/

Danh từ[sửa]

Sanskrit (không đếm được)

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Phạn.

Tham khảo[sửa]