sanskrit
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
sanskrit /ˈsæn.ˌskrɪt/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sanskrit /sɑ̃s.kʁi/ |
sanskrit /sɑ̃s.kʁi/ |
sanskrit gđ /sɑ̃s.kʁi/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sanskrit /sɑ̃s.kʁi/ |
sanskrit /sɑ̃s.kʁi/ |
Giống cái | sanskrit /sɑ̃s.kʁi/ |
sanskrit /sɑ̃s.kʁi/ |
sanskrit /sɑ̃s.kʁi/
- Xem [[|]]. (danh từ giống đực).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)