Bước tới nội dung

Scientology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɑɪ.ən.ˈtɑː.lə.dʒi/

Từ nguyên

[sửa]

Từ:

Hoặc từ tiếng Đức Scientologie.

Danh từ

[sửa]

Scientology

  1. (Tôn giáo) Khoa học đạo.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]