Scottish
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈskɑː.tɪʃ/
Từ đồng âm[sửa]
Tính từ riêng[sửa]
Scottish /ˈskɑː.tɪʃ/
- (thuộc) Xứ Xcốt-len; (thuộc) Người Xcốt-len; (thuộc) Phương ngữ tiếng Anh ở Xcốt-len.
- (thuộc) Tiếng Hạ Xcốt-len.
Đồng nghĩa[sửa]
- Xcốt-len
Danh từ riêng[sửa]
Scottish /ˈskɑː.tɪʃ/
Đồng nghĩa[sửa]
- ngườii Xcốt-len
- tiếng Hạ Xcốt-len
Tham khảo[sửa]
- "Scottish". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /skɔ.tiʃ/
Danh từ riêng[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
scottish /skɔ.tiʃ/ |
scottish /skɔ.tiʃ/ |
Scottish gc /skɔ.tiʃ/
Tham khảo[sửa]
- "Scottish". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)