Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/gol

Từ điển mở Wiktionary
Mục này chứa các thuật ngữ và gốc được tái tạo lại. Do đó, (các) thuật ngữ trong mục từ này không được chứng thực trực tiếp, nhưng được giả thuyết là tồn tại dựa trên bằng chứng so sánh.

Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ[sửa]

Từ nguyên[sửa]

So sánh với tiếng Thổ Dục Hồn ལ་ (*qɔl).

Danh từ[sửa]

*gol

  1. sông, khe, suối, mương.

Hậu duệ[sửa]

  • Trung Mông Cổ:
    • Tiếng Mông Cổ trung đại: [cần chữ viết] (qol, suối trên núi)
      • Tiếng Mông Cổ cổ điển: ᠭᠣᠤᠯ (ɣoul)
        • Tiếng Mông Cổ: гол (gol)
        • Tiếng Buryat: гол (gol)
        • Tiếng Mông Cổ Khamnigan: гол (gol)
    • Tiếng Oirat: ᡎᡆᠯ (ɣol)
  • Nam Mông Cổ:
    • Tiếng Đông Yugur: gol (thung lũng núi, sông)
    • Shirongol:
      • Tiếng Bảo An: gol
      • Tiếng Đông Hương: ghon
      • Tiếng Khang Gia: gür
  • Tiếng Daur: gol
  • Tiếng Mogholi: [cần chữ viết] (ɣo:l, lòng sông)

Đồng nghĩa[sửa]