gol

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Na Uy[sửa]

gol

Động từ[sửa]

gol

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Nam Động[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ko⁵⁵/

Động từ[sửa]

gol

  1. Cười.