gol
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]gol
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nam Động
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ko⁵⁵/
Động từ
[sửa]gol
- Cười.
Tiếng Salar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]gol
Tham khảo
[sửa]- Potanin, G.N. (1893) “голь”, trong Тангутско-Тибетская окраина Китая и Центральная Монголия (bằng tiếng Nga), tr. 430
- 林 (Lin), 莲云 (Lianyun) (1985) “gol”, trong 撒拉语简志 [Sơ lược Lịch sử người Salar][1], Bắc Kinh: 民族出版社: 琴書店, →OCLC, tr. 42
- Ma, Chengjun, Han, Lianye, Ma, Weisheng (December 2010) “gol”, trong 米娜瓦尔 艾比布拉 (Minavar Abibra), editor, 撒维汉词典 (Sāwéihàncídiǎn) [Từ điển Salar-Duy Ngô Nhĩ-Trung Quốc], ấn bản 1st, Bắc Kinh, →ISBN, tr. 231
- 马伟 (Ma Wei), 朝克 (Chao Ke) (2014) “gol”, trong 撒拉语366条会话读本 [Trình đọc hội thoại Salar 366][2], ấn bản 1st, 社会科学文献出版社 (Nhà xuất bản văn học khoa học xã hội), →ISBN, tr. 16
- Tenishev, Edhem (1976) “gol”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 464
- Yakup, Abdurishid (2002) “gol”, trong An Ili Salar Vocabulary: Introduction and a Provisional Salar-English Lexicon[3], Tokyo: Đại học Tokyo, →ISBN, tr. 108
Tiếng Turkmen
[sửa]Danh từ
[sửa]gol (acc. xác định [please provide], số nhiều [please provide])
Thể loại:
- Mục từ tiếng Na Uy
- Động từ
- Động từ tiếng Na Uy
- Mục từ tiếng Nam Động
- Mục từ kmc có cách phát âm IPA
- Động từ tiếng Nam Động
- Mục từ tiếng Salar
- Mục từ tiếng Salar có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Salar
- tiếng Salar entries with incorrect language header
- Giải phẫu học/Tiếng Salar
- Mục từ tiếng Turkmen
- Danh từ tiếng Turkmen
- tiếng Turkmen entries with incorrect language header
- Requests for inflections in tiếng Turkmen entries
- Mục từ tiếng Turkmen cần chú ý