Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Số tiếng Uzbek
21 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
Čeština
Deutsch
English
Euskara
Magyar
日本語
कॉशुर / کٲشُر
Kurdî
Lietuvių
Bahasa Melayu
Nederlands
Português
Русский
Svenska
ไทย
Türkmençe
Türkçe
Українська
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Số tiếng Uzbek”
Thể loại này chứa 59 trang sau, trên tổng số 59 trang.
B
besh
beshinchi
besh ming
bir
birinchi
E
elliginchi
ellik
etti ming
I
ikki
ikki ming
ikkinchi
M
milliard
milliardinchi
million
millioninchi
ming
minginchi
N
nol
O
oʻn
oʻn besh
oʻn bir
oʻn ikki
oʻn olti
oʻn sakkiz
oʻn toʻqqiz
oʻn toʻrt
oʻn uch
oʻn yetti
oʻninchi
oʻttizinchi
olti
olti ming
oltinchi
oltmish
oltmishinchi
Q
qirq
qirqinchi
S
sakkiz
sakkizinchi
sakson
saksoninchi
T
toʻqqiz
toʻqqizinchi
toʻqson
toʻqsoninchi
toʻrt
toʻrtinchi
toʻrt ming
U
uch
uchinchi
uch ming
Y
yetmish
yetmishinchi
yetti
yettinchi
yigirma
yigirmanchi
yuz
yuzinchi
Thể loại
:
Mục từ tiếng Uzbek
Số
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Số tiếng Uzbek
21 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài