bir
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Albani
1.1
Danh từ
2
Tiếng Malta
2.1
Từ nguyên
2.2
Danh từ
3
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
3.1
Số từ
3.2
Mạo từ
4
Tiếng Thụy Điển
4.1
Danh từ
4.1.1
Đồng nghĩa
Tiếng Albani
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
bir
Con trai
.
Tiếng Malta
[
sửa
]
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
tiếng Ả Rập
.
Danh từ
[
sửa
]
bir
Giếng
(
nước
,
dầu
...).
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[
sửa
]
Số từ
[
sửa
]
bir
Một
.
Mạo từ
[
sửa
]
bir
Một
; một (như
kiểu
); một (nào đó).
Cái
,
con
,
chiếc
,
cuốn
,
người
,
đứa
...
Tiếng Thụy Điển
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
bir
gch
Rượu
bia
.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
bärs
öl
Thể loại
:
Mục từ tiếng Albani
Danh từ
Mục từ tiếng Malta
Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Số
Mạo từ
Mục từ tiếng Thụy Điển
Danh từ tiếng Albani
Danh từ tiếng Malta
Danh từ tiếng Thụy Điển
Số tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Mạo từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
Asturianu
Azərbaycanca
Brezhoneg
Bosanski
Català
ᏣᎳᎩ
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Gaeilge
Galego
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
ქართული
Қазақша
한국어
Kurdî
Кыргызча
Lëtzebuergesch
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Dorerin Naoero
Nederlands
Occitan
Polski
Português
Română
Armãneashti
Русский
Sicilianu
Srpskohrvatski / српскохрватски
Slovenščina
Gagana Samoa
Soomaaliga
Shqip
Svenska
தமிழ்
Тоҷикӣ
ไทย
Türkmençe
Türkçe
Татарча/tatarça
ئۇيغۇرچە / Uyghurche
Українська
Oʻzbekcha/ўзбекча
Volapük
中文