Toki Pona
Giao diện
Toki Pona
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Ghép từ toki (tức ngôn ngữ...) (có nguồn gốc từ từ tok trong tiếng Tok Pisin, từ talk trong tiếng Anh) + pona (tức tốt, đơn giản...) (gốc từ bona trong Quốc tế Ngữ, từ bona trong tiếng Latin), tức "ngôn ngữ-tốt", "ngôn ngữ-đơn giản".
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtoki'pona/
Danh từ riêng
[sửa]- Một ngôn ngữ nhân tạo, tạo ra bởi nhà dịch thuật và nhà ngôn ngữ học Sonja Lang (hay Sonja Elen Kisa).
Dịch
[sửa]- Tiếng Catalan: toki pona
- Tiếng Trung Quốc: phồn thể: 道本語, giản thể: 道本语
- Tiếng Hà Lan: Toki Pona (nl)
- Quốc tế ngữ: Tokipono (eo)
- Tiếng Phần Lan: tokipona
- Tiếng Do Thái: טוקי פונה
- Tiếng Hindi: टोकि पोना (ṭoki ponā)
- Tiếng Nhật: トキポナ (ja) (Toki Pona)
- Tiếng Triều Tiên: 도기 보나 (dogi bona)
- Tiếng Limburg: Toki Pona
- Tiếng Ba Tư: توکی پونا
- Tiếng Thái: ภาษาโทคิโพนา