Turkmenistan
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turkmen Türkmenistan, từ Türkmen (“Turk-like; Turkmen”) + tiếng Ba Tư cổ điển ـستان (-istān, “-stan”).
Cách phát âm
[sửa]Địa danh
[sửa]Turkmenistan
Từ tiếng Turkmen Türkmenistan, từ Türkmen (“Turk-like; Turkmen”) + tiếng Ba Tư cổ điển ـستان (-istān, “-stan”).
Turkmenistan
![]() |
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |