aéronautique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.e.ʁɔ.nɔ.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | aéronautique /a.e.ʁɔ.nɔ.tik/ |
aéronautiques /a.e.ʁɔ.nɔ.tik/ |
Số nhiều | aéronautique /a.e.ʁɔ.nɔ.tik/ |
aéronautiques /a.e.ʁɔ.nɔ.tik/ |
aéronautique gc /a.e.ʁɔ.nɔ.tik/
- Khoa hàng không.
- Aéronautique civile/militaire — hàng không dân sự/quân sự
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aéronautique /a.e.ʁɔ.nɔ.tik/ |
aéronautiques /a.e.ʁɔ.nɔ.tik/ |
Giống cái | aéronautique /a.e.ʁɔ.nɔ.tik/ |
aéronautiques /a.e.ʁɔ.nɔ.tik/ |
aéronautique /a.e.ʁɔ.nɔ.tik/
- (Thuộc) Khoa hàng không.
- Industrie aéronautique — kỹ nghệ hàng không
Tham khảo
[sửa]- "aéronautique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)