Bước tới nội dung

aéronautique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.e.ʁɔ.nɔ.tik/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít aéronautique
/a.e.ʁɔ.nɔ.tik/
aéronautiques
/a.e.ʁɔ.nɔ.tik/
Số nhiều aéronautique
/a.e.ʁɔ.nɔ.tik/
aéronautiques
/a.e.ʁɔ.nɔ.tik/

aéronautique gc /a.e.ʁɔ.nɔ.tik/

  1. Khoa hàng không.
    Aéronautique civile/militaire — hàng không dân sự/quân sự

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực aéronautique
/a.e.ʁɔ.nɔ.tik/
aéronautiques
/a.e.ʁɔ.nɔ.tik/
Giống cái aéronautique
/a.e.ʁɔ.nɔ.tik/
aéronautiques
/a.e.ʁɔ.nɔ.tik/

aéronautique /a.e.ʁɔ.nɔ.tik/

  1. (Thuộc) Khoa hàng không.
    Industrie aéronautique — kỹ nghệ hàng không

Tham khảo

[sửa]