Bước tới nội dung

a posteriori

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /'eipɔs,teri'ɔ:rai/

Phó từ

[sửa]

a posteriori (so sánh hơn more a posteriori, so sánh nhất most a posteriori)

  1. theo phép quy nạp
    • method a posteriori: phương pháp quy nạp
  2. hậu nghiệm
    • probability a_posteriori: (toán học) xác suất hậu nghiệm

Tính từ

[sửa]

a posteriori (so sánh hơn more a posteriori, so sánh nhất most a posteriori)

  1. hậu nghiệm

Tham khảo

[sửa]