a posteriori
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Phó từ[sửa]
Cấp trung bình |
Cấp hơn |
Cấp nhất |
a posteriori (cấp hơn more a posteriori, cấp nhất most a posteriori)
/'eipɔs,teri'ɔ:rai/
- theo phép quy nạp
- method a_posteriori: phương pháp quy nạp
- hậu nghiệm
- probability a_posteriori: (toán học) xác suất hậu nghiệm
Đồng nghĩa[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)