Bước tới nội dung

quy nạp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˧ na̰ːʔp˨˩kwi˧˥ na̰ːp˨˨wi˧˧ naːp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˥ naːp˨˨kwi˧˥ na̰ːp˨˨kwi˧˥˧ na̰ːp˨˨

Định nghĩa

[sửa]

quy nạp

  1. Phép tìm chân lý của lô-gích học căn cứ vào những nhận xét về các sự vật riêng lẻ rồi đúc lại thành nguyên tắc chung.
    Trình bày theo lối quy nạp.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]