aabbâs
Giao diện
Tiếng Sami Skolt
[sửa]Từ nguyên
[sửa](Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ.)
Danh từ
[sửa]aabbâs
- Sơ lược (sách giáo khoa).
Biến tố
[sửa]Biến tố | ||
---|---|---|
nom. | aabbâs | |
gen. | abbâz | |
số ít | số nhiều | |
nom. | aabbâs | abbâz |
acc. | abbâz | abbsid |
gen. | abbâz | abbsi |
ill. | abbsa | abbsid |
loc. | abbsest | abbsin |
com. | abbsin | abbsivuiʹm |
abe. | abbâztää abbâztaa |
abbsitää abbsitaa |
ess. | abbsen | |
par. | abbsed |