Bước tới nội dung

aabbâs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Sami Skolt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

(Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ.)

Danh từ

[sửa]

aabbâs

  1. Sơ lược (sách giáo khoa).

Biến tố

[sửa]
Biến tố
nom. aabbâs
gen. abbâz
số ít số nhiều
nom. aabbâs abbâz
acc. abbâz abbsid
gen. abbâz abbsi
ill. abbsa abbsid
loc. abbsest abbsin
com. abbsin abbsivuiʹm
abe. abbâztää
abbâztaa
abbsitää
abbsitaa
ess. abbsen
par. abbsed