aaien
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]Biến tố
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Afrikaans: aai
Danh từ
[sửa]aaien
Đọc thêm
[sửa]- Matthias de Vries, Lambert Allard te Winkel (1864) “aaien”, trong Woordenboek der Nederlandsche Taal, xuất bản 2001
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Hà Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Hà Lan có liên kết âm thanh
- Từ tiếng Hà Lan có từ đồng âm
- Vần tiếng Hà Lan/aːi̯ən
- Vần tiếng Hà Lan/aːi̯ən/2 âm tiết
- Động từ
- Ngoại động từ tiếng Hà Lan
- Danh từ
- Mục từ biến thể tiếng Hà Lan
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Hà Lan
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ số nhiều