Bước tới nội dung

aaien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:nl-verb

  1. (ngoại động từ) Vuốt ve, mơn trớn, âu yếm.

Biến tố

[sửa]

Bản mẫu:nl-conj-wk

Từ dẫn xuất

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Afrikaans: aai

Danh từ

[sửa]

aaien

  1. Dạng số nhiều của aai.

Đọc thêm

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]