Bước tới nội dung

abakusza

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hungary

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

abakusz +‎ -a (possessive suffix)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈɒbɒkusɒ]
  • Tách âm: aba‧ku‧sza

Danh từ

[sửa]

abakusza

  1. Dạng ngôi thứ ba số ít single-possession possessive của abakusz

Biến cách

[sửa]
Biến tố (thân từ: nguyên âm dài/cao, hài hoà nguyên âm: sau)
số ít số nhiều
nom. abakusza
acc. abakuszát
dat. abakuszának
ins. abakuszával
cfi. abakuszáért
tra. abakuszává
ter. abakuszáig
esf. abakuszaként
esm. abakuszául
ine. abakuszában
spe. abakuszán
ade. abakuszánál
ill. abakuszába
sbl. abakuszára
all. abakuszához
ela. abakuszából
del. abakuszáról
abl. abakuszától
sở hữu - số ít
không có tính thuộc ngữ
abakuszáé
sở hữu - số nhiều
không có tính thuộc ngữ
abakuszáéi

Tham khảo

[sửa]