abakuszai
Giao diện
Tiếng Hungary
[sửa]Từ nguyên
[sửa]abakusz + -ai (possessive suffix)
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]abakuszai
- Dạng ngôi thứ ba số ít multiple-possession possessive của abakusz
Biến cách
[sửa]Biến tố (thân từ: nguyên âm dài/cao, hài hoà nguyên âm: sau) | ||
---|---|---|
số ít | số nhiều | |
nom. | — | abakuszai |
acc. | — | abakuszait |
dat. | — | abakuszainak |
ins. | — | abakuszaival |
cfi. | — | abakuszaiért |
tra. | — | abakuszaivá |
ter. | — | abakuszaiig |
esf. | — | abakuszaiként |
esm. | — | abakuszaiul |
ine. | — | abakuszaiban |
spe. | — | abakuszain |
ade. | — | abakuszainál |
ill. | — | abakuszaiba |
sbl. | — | abakuszaira |
all. | — | abakuszaihoz |
ela. | — | abakuszaiból |
del. | — | abakuszairól |
abl. | — | abakuszaitól |
sở hữu - số ít không có tính thuộc ngữ |
— | abakuszaié |
sở hữu - số nhiều không có tính thuộc ngữ |
— | abakuszaiéi |