abattoir
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.bə.ˌtwɑːr/
Danh từ[sửa]
abattoir /ˈæ.bə.ˌtwɑːr/
Tham khảo[sửa]
- "abattoir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ba.twaʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abattoir /a.ba.twaʁ/ |
abattoirs /a.ba.twaʁ/ |
Số nhiều | abattoir /a.ba.twaʁ/ |
abattoirs /a.ba.twaʁ/ |
abattoir gđ /a.ba.twaʁ/
Tham khảo[sửa]
- "abattoir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)