abbreviator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈbri.vi.ˌeɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]abbreviator (số nhiều abbreviators) /ə.ˈbri.vi.ˌeɪ.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "abbreviator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
abbreviator (số nhiều abbreviators) /ə.ˈbri.vi.ˌeɪ.tɜː/