Bước tới nội dung

abhorrence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /əb.ˈhɔr.ənts/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

abhorrence /əb.ˈhɔr.ənts/

  1. Sự ghê tởm.
    to have an abhorrence of — sự ghét cay ghét đắng
    to hold in abhorrence of — ghê tởm; ghét cay ghét đắng
  2. Điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng.

Tham khảo

[sửa]