Bước tới nội dung

ablatiiva

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bắc Sami

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn từ tiếng Phần Lan ablatiivi.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ablatiiva

  1. (ngữ pháp) Ablative.

Biến tố

[sửa]
Thân a chẵn, chuyển bậc iv-ivv
Nom. ablatiiva
Gen. ablatiivva
Số ít Số nhiều
Nom. ablatiiva ablatiivvat
Acc. ablatiivva ablatiivvaid
Gen. ablatiivva ablatiivvaid
Ill. ablatiivii ablatiivvaide
Loc. ablatiivvas ablatiivvain
Com. ablatiivvain ablatiivvaiguin
Ess. ablatiivan
Dạng sở hữu
Số ít Số đôi Số nhiều
Ngôi thứ nhất ablatiivan ablatiivame ablatiivamet
Ngôi thứ hai ablatiivat ablatiivade ablatiivadet
Ngôi thứ ba ablatiivas ablatiivaska ablatiivaset

Đọc thêm

[sửa]
  • Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan