Bước tới nội dung
|
Số ít |
Số nhiều |
Số ít |
aboiement /a.bwa.mɑ̃/ |
aboiements /a.bwa.mɑ̃/ |
Số nhiều |
aboiement /a.bwa.mɑ̃/ |
aboiements /a.bwa.mɑ̃/ |
aboiement gđ /a.bwa.mɑ̃/
- Tiếng chó sủa.
- (Nghĩa bóng và ý xấu) Lời cay độc.
- Les aboiements de la critique — những lời phê bình cay độc