Bước tới nội dung

aboiement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.bwa.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít aboiement
/a.bwa.mɑ̃/
aboiements
/a.bwa.mɑ̃/
Số nhiều aboiement
/a.bwa.mɑ̃/
aboiements
/a.bwa.mɑ̃/

aboiement /a.bwa.mɑ̃/

  1. Tiếng chó sủa.
  2. (Nghĩa bóng và ý xấu) Lời cay độc.
    Les aboiements de la critique — những lời phê bình cay độc

Tham khảo

[sửa]