abolisher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈbɑː.lɪ.ʃɜː/

Danh từ[sửa]

abolisher /ə.ˈbɑː.lɪ.ʃɜː/

  1. Người thủ tiêu, người bãi bỏ, người huỷ bỏ.

Tham khảo[sửa]