abonné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.bɔ.ne/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực abonné
/a.bɔ.ne/
abonnés
/a.bɔ.ne/
Giống cái abonné
/a.bɔ.ne/
abonnés
/a.bɔ.ne/

abonné /a.bɔ.ne/

  1. đặt mua thường kỳ, thuê bao.
    Lecteurs abonnés à un journal — bạn đọc (đã đặt mua) thường kỳ của một tờ báo.
    être abonné à — (thân mật) đã quen, đã từng chịu
    Il a encore eu un accident, il y est abonné! — lại một tai nạn, chuyện đó như cơm bữa!

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít abonnée
/a.bɔ.ne/
abonnées
/a.bɔ.ne/
Số nhiều abonnée
/a.bɔ.ne/
abonnées
/a.bɔ.ne/

abonné /a.bɔ.ne/

  1. Người đặt mua, người thuê bao.
    Abonné d’un journal — người đặt mua báo (thường kỳ)
    Liste des abonnés du téléphone — danh sách người thuê bao điện thoại.

Tham khảo[sửa]