Bước tới nội dung

abortif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực abortive
/a.bɔʁ.tiv/
abortives
/a.bɔʁ.tiv/
Giống cái abortive
/a.bɔʁ.tiv/
abortives
/a.bɔʁ.tiv/

abortif

  1. Thui, làm thui chột, không đậu.
    Fruit abortif — quả (trái cây) thui
    La puissance abortive du froid — sức làm chột quả của giá rét.
  2. Làm sẩy thai, phá thai.
    Médicament abortif — thuốc phá thai

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
abortive
/a.bɔʁ.tiv/
abortives
/a.bɔʁ.tiv/

abortif

  1. Chất phá thai.

Tham khảo

[sửa]