Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
abortive
40 ngôn ngữ (định nghĩa)
አማርኛ
العربية
Čeština
Deutsch
Ελληνικά
English
Eesti
فارسی
Suomi
Français
हिन्दी
Magyar
Հայերեն
Interlingua
Ido
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Malagasy
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Oromoo
Polski
پښتو
Português
Русский
سنڌي
Sängö
တႆး
தமிழ்
తెలుగు
Тоҷикӣ
ไทย
Türkçe
اردو
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ə.ˈbɔr.tɪv/
Tính từ
[
sửa
]
abortive
/ə.ˈbɔr.tɪv/
Đẻ
non
.
an
abortive
child
— đứa bé đẻ non
Non yếu
,
chết
non
chết yểu
;
sớm
thất bại
.
an
abortive
plan
— một kế hoạch sớm thất bại
(
Sinh vật học
)
Không
phát triển
đầy
đủ.
an
abortive
organ
— một cơ quan không phát triển đầy đủ
Tham khảo
[
sửa
]
"
abortive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Tính từ
Tính từ tiếng Anh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
abortive
40 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài