abounding
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Received Pronunciation, Mỹ) IPA(ghi chú): /əˈbaʊn.dɪŋ/
Động từ[sửa]
abounding
Tính từ[sửa]
abounding (so sánh hơn more abounding, so sánh nhất most abounding)
- Nhiều, phong phú, thừa thãi.
- abounding food
- thức ăn nhiều, thức ăn dồi dào
- an abounding stream
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Từ dẫn xuất[sửa]
Danh từ[sửa]
abounding (số nhiều aboundings)
- Sự nhiều, sự phong phú, sự thừa thãi.
- 1678, John Collinges, Several Discourses Concerning the Actual Providence of God:
- Sin in its own nature tendeth to nothing, but the ruine and eternal destruction of a Soul: it must be from the aboundings of grace, if any good come to the soul from sin […]
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Tham khảo[sửa]
- "abounding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Động từ
- Mục từ hình thái tiếng Anh
- Hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Tính từ tiếng Anh
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
- Từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng cần dịch
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Bản mẫu trích dẫn cần dọn dẹp