abrebisyon
Tiếng Cebu[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Anh abbreviation < tiếng Anh trung đại abbreviacioun < tiếng Pháp trung đại abreviation < tiếng Latinh Hậu kỳ abbreviātiō < tiếng Latinh ad + breviō (“rút ngắn”) < brevis (“ngắn”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
abrebisyon
- (ngôn ngữ học) Chữ viết tắt.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Cebu
- Từ tiếng Cebu vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Cebu gốc Anh
- Từ tiếng Cebu gốc Anh trung đại
- Từ tiếng Cebu gốc Pháp trung đại
- Từ tiếng Cebu gốc Latinh Hậu kỳ
- Từ tiếng Cebu gốc Latinh
- Mục từ tiếng Cebu có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Cebu
- Cebuano terms without Baybayin script
- tiếng Cebu terms with redundant script codes
- tiếng Cebu entries with incorrect language header
- Ngôn ngữ học/Tiếng Cebu