ad
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ad (số nhiều ads)
- (Thông tục) (viết tắt của advertisement).
- Ad blocker — Trình chặn quảng cáo.
Tham khảo[sửa]
- "ad". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Qashqai[sửa]
Danh từ[sửa]
ad
Tiếng Salar[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ad