abréviation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abréviation /a.bʁe.vja.sjɔ̃/ |
abréviations /a.bʁe.vja.sjɔ̃/ |
Giống cái | abréviation /a.bʁe.vja.sjɔ̃/ |
abréviations /a.bʁe.vja.sjɔ̃/ |
abréviation gc /a.bʁe.vja.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)