Bước tới nội dung

abréviation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.bʁe.vja.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít abréviation
/a.bʁe.vja.sjɔ̃/
abréviations
/a.bʁe.vja.sjɔ̃/
Số nhiều abréviation
/a.bʁe.vja.sjɔ̃/
abréviations
/a.bʁe.vja.sjɔ̃/

abréviation gc /a.bʁe.vja.sjɔ̃/

  1. Sự viết tắt, từ viết tắt.
    Ecrire par abréviation — viết tắt
  2. () Sự rút ngắn (thời gian).

Tham khảo

[sửa]