Bước tới nội dung

abbreviation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˌbri.vi.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

abbreviation (số nhiều abbreviations) /ə.ˌbri.vi.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...).
  2. Bài tóm tắt.
  3. Chữ viết tắt.
    Jan is the abbreviation of January — Jan là chữ viết tắt của January
  4. (Toán học) Sự ước lược, sự rút gọn.

Tham khảo

[sửa]