abricot
Giao diện
Tiếng Pháp

Cách phát âm
- IPA: /a.bʁi.kɔ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | abricot /a.bʁi.kɔ/ |
abricots /a.bʁi.kɔ/ |
| Giống cái | abricot /a.bʁi.kɔ/ |
abricots /a.bʁi.kɔ/ |
abricot gđ /a.bʁi.kɔ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | abricot /a.bʁi.kɔ/ |
abricot /a.bʁi.kɔ/ |
| Giống cái | abricot /a.bʁi.kɔ/ |
abricot /a.bʁi.kɔ/ |
abricot /a.bʁi.kɔ/
- [có [màu mơ, [có [màu vàng cam rất nhạt.
- Gants abricot — găng tay màu mơ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “abricot”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)