abricot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

abricot

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.bʁi.kɔ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít abricot
/a.bʁi.kɔ/
abricots
/a.bʁi.kɔ/
Số nhiều abricot
/a.bʁi.kɔ/
abricots
/a.bʁi.kɔ/

abricot /a.bʁi.kɔ/

  1. Quả .

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực abricot
/a.bʁi.kɔ/
abricot
/a.bʁi.kɔ/
Giống cái abricot
/a.bʁi.kɔ/
abricot
/a.bʁi.kɔ/

abricot /a.bʁi.kɔ/

  1. [có [màu mơ, [có [màu vàng cam rất nhạt.
    Gants abricot — găng tay màu mơ.

Tham khảo[sửa]