Bước tới nội dung

abricoté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

abricoté

  1. Có vị , có .
    Pêche abricoté — đào có vị mơ
    Gâteau abricoté — bánh ngọt có mơ

Danh từ

[sửa]

abricoté

  1. Miếng mứt .

Tham khảo

[sửa]