Bước tới nội dung

abrupt junction diode

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈdɑɪ.ˌoʊd/

Danh từ

[sửa]

abrupt junction diode / ˈdɑɪ.ˌoʊd/

  1. (Tech) Đèn hai cực tiếp giáp dốc thẳng đứng.

Tham khảo

[sửa]