abseiling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]abseiling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của abseil.
Danh từ
[sửa]abseiling (đếm được và không đếm được, số nhiều abseilings)
- Quá trình hoặc hành động trèo xuống, tụt xuống.
- 1977, The New Yorker, tr. 33:
- He pictured the abseiling, literally a flight down the mountain on the doubled cord of his long rope, and he thought that those hours speeding down the cliffs would be the finest of his life.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- 1995, New Scientist - Volume 145, tr. 40:
- Greenpeace offers its supporters the chance to fund brave and glamorous adventures (inflatables pitted against whalers; abseilings against smokestacks), and in exchange to wear something very like the medieval pilgrim's token: to put a rainbow sticker in their car windows.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- 2004, Marc Dubin, The Rough Guide to the Pyrenees, →ISBN, tr. 464:
- Moderate ravines, with some drops requiring rope or prolonged swims, include Oscuros de Balce/s, Estrechos de Balce/s and Gorgoncho/n, all close to Bierge, while experts-only abysses above Rodellar include Gorgas Negras, Otin and Mascu/n Superior, all involving thirty-metre abseilings and strenuous clambering.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- 2013, Marie Brennan, A Natural History of Dragons: A Memoir by Lady Trent, →ISBN, tr. 242:
- Between that and the abseiling, I think I left enough skin behind on those rocks to cover an entire second person.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Động từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu cần dịch