abseil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæb.ˌseɪɫ/

Động từ[sửa]

abseil /ˈæb.ˌseɪɫ/

  1. Trèo xuống, tụt xuống.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]