Bước tới nội dung

absent subscriber service

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈsɜː.vəs/

Danh từ

[sửa]

absent subscriber service / ˈsɜː.vəs/

  1. (Tech) Dịch vụ thuê bao vắng mặt.

Tham khảo

[sửa]