absenteeism
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌæb.sən.ˈti.ˌɪ.zəm/
Danh từ
absenteeism /ˌæb.sən.ˈti.ˌɪ.zəm/
- Sự hay vắng mặt, sự vắng mặt không có lý do chính đáng (ở công sở, ở xí nghiệp... ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “absenteeism”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)