absenter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ap.sɑ̃.tɛʁ/
Động từ
[sửa]absenter tự động từ /ap.sɑ̃.tɛʁ/
- Vắng mặt, đi vắng.
- Demander la permission de s’absenter — xin phép vắng mặt
- S’absenter de son poste — không có mặt tại nhiệm sở
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "absenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)