absinthe
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
absinthe
Tham khảo[sửa]
- "absinthe". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ap.sɛ̃t/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | absinthe /ap.sɛ̃t/ |
absinthe /ap.sɛ̃t/ |
Số nhiều | absinthe /ap.sɛ̃t/ |
absinthe /ap.sɛ̃t/ |
absinthe gc /ap.sɛ̃t/
Tham khảo[sửa]
- "absinthe". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)