Bước tới nội dung

absolutism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæb.sə.ˌluː.ˌtɪ.zəm/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

absolutism /ˈæb.sə.ˌluː.ˌtɪ.zəm/

  1. (Chính trị) Sự chuyên chế, chính thể chuyên chế.

Tham khảo

[sửa]