abstinency
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæb.stɪ.nən.si/
Danh từ
[sửa]abstinency
- Thói quen ăn uống điều độ, sự kiêng khem.
Tham khảo
[sửa]- "abstinency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
abstinency