Bước tới nội dung

abstract syntax

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈsɪn.ˌtæks/

Danh từ

[sửa]

abstract syntax / ˈsɪn.ˌtæks/

  1. (Tech) Cú pháp trừu tượng.

Tham khảo

[sửa]