abus
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]abus gđ (số nhiều abus)
- Sự lạm dụng.
- Abus de pouvoir — sự lạm (dụng) quyền hành
- L’abus d’alcool — sự uống quá nhiều rượu
- Sự sai lầm.
- C’est un abus de croire aux colonialistes — tin vào bọn thực dân là một sự sai lầm.
- (Số nhiều) Thói những lạm.
- Les abus des mandarins — thói nhũng lạm của bọn quan lại
- il y a de l’abus — quá rồi đấy!
Tham khảo
[sửa]- "abus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]abus gđ or gc
Thể loại:
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Mục từ tiếng Pháp có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Danh từ giống đực tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/abus
- Vần tiếng Tây Ban Nha/abus/2 âm tiết
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ số nhiều