Bước tới nội dung

acanthopore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /əˈkænθəˌpɔr/

Danh từ

[sửa]

acanthopore

  1. (Sinh học) Sự hoá gai.

Tham khảo

[sửa]