acarus
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.kə.rəs/
Danh từ[sửa]
acarus số nhiều acari /ˈæ.kə.rəs/
- (Động vật học) Cái ghẻ.
Tham khảo[sửa]
- "acarus". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
acarus gđ
- (Động vật học) Cái ghẻ.
Tham khảo[sửa]
- "acarus". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)