Bước tới nội dung

cái ghẻ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːj˧˥ ɣɛ̰˧˩˧ka̰ːj˩˧ ɣɛ˧˩˨kaːj˧˥ ɣɛ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːj˩˩ ɣɛ˧˩ka̰ːj˩˧ ɣɛ̰ʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

cái ghẻ

  1. Động vật chân đốt rất nhỏ, sống kí sinh trên da ngườiđộng vật, gây bệnh ghẻ.

Tham khảo

[sửa]